Amenity | Nghĩa của từ amenity trong tiếng Anh

/əˈmɛnəti/

  • Danh Từ
  • tính nhã nhặn, tính hoà nhã
  • sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)
  • (số nhiều) những thú vị, những hứng thú
    1. amenities of home life: những thú vui của đời sống gia đình
  • tiện nghi
    1. amenities of life: tiện nghi của cuộc sống
  • (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất