Bolt | Nghĩa của từ bolt trong tiếng Anh

/ˈboʊlt/

  • Danh Từ
  • cái sàng, máy sàng; cái rây
  • Động từ
  • sàng; rây
  • điều tra; xem xét
    1. to bolt to the bran: điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
  • Danh Từ
  • mũi tên
  • cái then, cái chốt cửa
  • bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
  • chớp; tiếng sét
  • bu-lông
  • sự chạy trốn
  • sự chạy lao đi
  • to bolt from the blue
    1. việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai
  • bolt line (position)
    1. (quân sự) vị trí chốt
  • to make a bolt for it
    1. (thông tục) chạy trốn
  • to shoot one's bolt
    1. (nghĩa bóng) cố gắng hết sức
  • Động từ
  • đóng cửa bằng then, cài chốt
  • ngốn, nuốt chửng, ăn vội
  • chạy trốn
  • chạy lao đi; lồng lên (ngựa)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng
  • to bolt someone in
    1. đóng chốt cửa nhốt ai
  • to bolt someone out
    1. đóng chốt cửa không cho ai vào
  • Trạng Từ
  • (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên

Những từ liên quan với BOLT

rivet, dash, rod, screw, spike, skip, dump, latch, escape, leap, scamper, scoot, nut, dart
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày