Clamp | Nghĩa của từ clamp trong tiếng Anh

/ˈklæmp/

  • Danh Từ
  • đống (gạch để nung, đất, rơm...)
  • Động từ
  • chất thành đống, xếp thành đống
  • Danh Từ
  • cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)
  • Động từ
  • cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
  • (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn
  • (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)

Những từ liên quan với CLAMP

bracket, clasp, lock, snap, clinch, hold, catch, clench, impose, nipper, fix
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày