Clutter | Nghĩa của từ clutter trong tiếng Anh

/ˈklʌtɚ/

  • Danh Từ
  • tiếng ồn ào huyên náo
  • sự lộn xộn, sự hỗn loạn
    1. to be in a clutter: mất trật tự, lôn xộn
  • sự mất bình tĩnh
  • Động từ
  • ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn
    1. a desk cluttered up with books and paper: bàn bừa bộn những sách và giấy
  • cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)
    1. to clutter traffic: cản trở sự đi lại
  • quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạn

Những từ liên quan với CLUTTER

dirty, litter, snarl, shuffle, chaos, disorder, jumble, scramble, mélange, muddle, hodgepodge, rummage
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất