Days | Nghĩa của từ days trong tiếng Anh

/ˈdeɪz/

  • Danh Từ
  • ban ngày
    1. the sun gives us light during the day: ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng
    2. by day: ban ngày
    3. it was broad day: trời đã sáng rõ; giữa ban ngày
    4. at break of day: lúc bình minh, lúc rạng đông
    5. in the blaze of day; in the full light of day: đứng giữa trưa, giữa ban ngày
    6. clear as day: rõ như ban ngày
    7. the eye of day: mặt trời
  • ngày
    1. solar (astronimical, nautical) day: ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa);
    2. civil day: ngày thường (tính từ 12 giờ đêm)
    3. every other day; day about: hai ngày một lần
    4. the present day: hôm nay
    5. the day after tomorow: ngày kia
    6. the day before yesterday: hôm kia
    7. one day: một hôm; một lần; một ngày nào đó
    8. one of these days: một ngày nào đó (trong tương lai)
    9. some day: một ngày nào đó
    10. the other day: hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi
    11. day in, day out: ngày ngày, ngày lại ngày
    12. day by; day after day; from day to day: ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác
    13. all day long: suốt ngày
    14. every day: hằng ngày
    15. three times a day: mỗi ngày ba lần
    16. far in the day: gần hết ngày, đã xế chiều
    17. the first day [of the week]: ngày chủ nhật
    18. day of rest: ngày nghỉ
    19. day off: ngày nghỉ (của người đi làm)
    20. at-home day: ngày tiếp khách ở nhà
    21. day out: ngày đi chơi
    22. this day week: ngày này tuần trước; ngày này tuần sau
    23. this day month: ngày này tháng trước; ngày này tháng sau
  • ngày lễ, ngày kỷ niệm
    1. the International Women's Day: ngày Quốc tế phụ nữ (8 3)
    2. the International Children's Day: ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6)
  • (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi
    1. in these days: ngày nay, thời buổi này
    2. in the old days; in the days of old (yore): thời xưa
    3. in the school days: thời tôi còn đi học
    4. in the days ahead (to come): trong tương lai
  • thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người
    1. to have had (seen) one's day: thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi
    2. to the end of one's day: cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết
    3. one's early days: thời kỳ thơ ấu
    4. chair days: thời kỳ già nua
    5. his day is gone: nó hết thời rồi
    6. his days are numbered: đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi
  • ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi
    1. to carry (win) the day: thắng, thắng trận
    2. to lose the day: thua, thua trận
    3. the day is ours: chúng ta đã thắng
  • (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất
  • as the day is long
    1. đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức
  • to be on one's day
    1. sung sức
  • between two days
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm
  • to call it a day
    1. (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành
  • to come a day before the fair
    1. đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội)
  • to come a day after the fair
    1. đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội)
  • the creature of a day
    1. cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời
  • fallen on evil days
    1. sa cơ lỡ vận
  • to end (close) one's days
    1. chết
  • every dog has his day
    1. (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời
  • to give somebody the time of day
    1. chào hỏi ai
  • if a day
    1. không hơn, không kém; vừa đúng
  • it's all in the day's work
    1. đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi
  • to keep one's day
    1. đúng hẹn
  • dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần)
  • to know the time of day
    1. tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá
  • to live from day to day
    1. sống lay lất, sống lần hồi qua ngày
  • to make a day of it
    1. hưởng một ngày vui
  • men of the day
    1. những người của thời cuộc
  • to name the days
    1. (xem) name
  • red-letter day
    1. (xem) red-letter

Những từ liên quan với DAYS

epoch, heyday, prime, generation, light, age, height, cycle, daylight, daytime, bright, period, ascendancy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày