Decided | Nghĩa của từ decided trong tiếng Anh
/dɪˈsaɪdəd/
- Tính từ
- đã được giải quyết, đã được phân xử
- đã được quyết định
- kiên quyết, không do dự, dứt khoát
- decided opinion: ý kiến dứt khoát
- a decided man: con người kiên quyết
- rõ rệt, không cãi được
- a decided difference: sự khác nhau rõ rệt
- a decided improvenent: sự tiến bộ rõ rệt
Những từ liên quan với DECIDED
established, assured, pronounced, destined, fated, express, resolved, set, firm, distinct