Decided | Nghĩa của từ decided trong tiếng Anh

/dɪˈsaɪdəd/

  • Tính từ
  • đã được giải quyết, đã được phân xử
  • đã được quyết định
  • kiên quyết, không do dự, dứt khoát
    1. decided opinion: ý kiến dứt khoát
    2. a decided man: con người kiên quyết
  • rõ rệt, không cãi được
    1. a decided difference: sự khác nhau rõ rệt
    2. a decided improvenent: sự tiến bộ rõ rệt

Những từ liên quan với DECIDED

established, assured, pronounced, destined, fated, express, resolved, set, firm, distinct
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất