Future | Nghĩa của từ future trong tiếng Anh

/ˈfjuːtʃɚ/

  • Tính từ
  • tương lai
    1. future tense: (ngôn ngữ học) thời tương lai
    2. future state: kiếp sau
    3. future wife: vợ sắp cưới
  • Danh Từ
  • tương lai
  • (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
  • hợp đông về hàng hoá bán giao sau
  • for the future
    1. in futurevề sau này, trong tương lai
    2. về sau này, trong tương lai
  • in future
    1. về sau này, trong tương lai
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày