Nghĩa của cụm từ i want to give you a gift trong tiếng Anh
- I want to give you a gift
- Tôi muốn tặng bạn một món quà
- I want to give you a gift
- Tôi muốn tặng bạn một món quà
- I’m looking for a Father’s Day gift.
- Cháu đang tìm một món quà cho ngày lễ của bố.
- I want to open a current account. Could you give me some information?
- Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Anh vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?
- I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.
- Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.
- I will send you the catalogue via email. Could you please give me your email address?
- Tôi sẽ gửi cho bạn danh mục qua email. Bạn vui lòng cho tôi địa chỉ email của bạn được không?
- Can you give me an example?
- Bạn có thể cho tôi một thí dụ được không?
- I'll give you a call
- Tôi sẽ gọi điện cho bạn
- I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
- Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
- I’ll give you an injection first
- Tôi sẽ tiêm cho anh trước
- Could you give me any off?
- Chị có thể giảm giá cho tôi được không?
- Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our products.
- Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
- We’ll soon give you a satisfactory replay.
- Chúng tôi sẽ sớm cho ông một câu trả lời thỏa đáng.
- Give me the best you have.
- Lấy loại tốt nhất nhé.
- Will you give me a ride?
- Anh cho tôi đi nhờ xe nhé?
- Can you give me a hand with this?
- Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?
- Can you give me a hand?
- Bạn có thể giúp tôi một tay được không?
- Give me a call
- Gọi điện cho tôi
- Give me the pen
- Đưa tôi cây viết
- I give up
- Tôi bỏ cuộc
- Give me something against a cold
- Bán cho tôi thuốc cảm cúm
Những từ liên quan với I WANT TO GIVE YOU A GIFT
gift,
give