Nghĩa của cụm từ im sorry but i have another appointment trong tiếng Anh
- I’m sorry, but I have another appointment.
- Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.
- I’m sorry, but I have another appointment.
- Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.
- I’m sorry, but we have nothing closer
- Xin lỗi chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu
- Sorry to interrupt, but I have a question.
- Xin lỗi vì phải cắt ngang, tôi có một câu hỏi.
- I’m sorry, he’s on another call.
- Xin lỗi, ông ấy đang có điện thoại rồi.
- Do you have an appointment?
- Bạn có hẹn không?
- When would you like to have an appointment?
- Bạn muốn hẹn khi nào?
- I just received your report on the new project. I’m sorry, but it’s not what I want.
- Tôi vừa nhận được báo cáo của cô về đề án mới. Rất tiếc nhưng đó không phải là những gì tôi muốn.
- I’m sorry for bring up my resignation at this moment, but I’ve decided to study aboard.
- Tôi xin lỗi vì đã nộp đơn thôi việc vào lúc này nhưng tôi đã quyết định đi du học.
- I am sorry but I don’t like it.
- Xin lỗi nhưng tôi không thích cái này.
- Can I make an appointment for next Wednesday?
- Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không?
- It’s just the appointment at the lobby of International Hotel.
- Đó chỉ là cuộc hẹn ở sảnh khách sạn Quốc Tế.
- Can I make an appointment for next Saturday?
- Tôi có thể đặt hẹn vào thứ bảy tới không?
- Do you have another one?
- Bạn có cái khác không?
- I have many hobbies, but I love playing computer games the most.
- Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích chơi trò chơi điện tử nhất.
- I need another key
- Tôi cần một cái chìa khóa khác
- My car was hit by another car
- Xe tôi bị xe khác đụng
- One way or another
- Không bằng cách này thì bằng cách khác
- One thing lead to another
- Hết chuyện này đến chuyện khác
- Can I change another one if it’s not suitable for me?
- Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?
- I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?
- Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?
Những từ liên quan với IM SORRY BUT I HAVE ANOTHER APPOINTMENT
appointment