Index | Nghĩa của từ index trong tiếng Anh

/ˈɪnˌdɛks/

  • Danh Từ
  • ngón tay trỏ ((cũng) index finger)
  • chỉ số; sự biểu thị
  • kim (trên đồng hồ đo...)
  • bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê
    1. a library index: bản liệt kê của thư viện
  • (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
    1. to put a book on the index: cấm lưu hành một cuốn sách
  • (toán học) số mũ
  • (ngành in) dấu chỉ
  • nguyên tắc chỉ đạo
  • Động từ
  • bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)
  • cấm lưu hành (một cuốn sách...)
  • chỉ rõ, là dấu hiệu của

Những từ liên quan với INDEX

guide, needle, model, ratio, hand, mark, sign, pointer, clue, evidence, alphabetize, indicator, rule, indication
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày