Individuality | Nghĩa của từ individuality trong tiếng Anh

/ˌɪndəˌvɪʤəˈwæləti/

  • Danh Từ
  • tính chất cá nhân
  • cá nhân
    1. a man of marked individuality: một người có cá tính rõ rệt
  • (số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày