Nghĩa của cụm từ is there a store near here trong tiếng Anh
- Is there a store near here?
- Có cửa hàng gần đây không?
- Is there a store near here?
- Có cửa hàng gần đây không?
- There's a restaurant near here
- Có một nhà hàng gần đây
- Do you know where there's a store that sells towels?
- Bạn có biết ở đâu có cửa hàng bán khăn tắm không?
- I went to the supermarket, and then to the computer store
- Tôi tới siêu thị rồi tới cửa hàng máy tính
- I'd like to go to the store
- Tôi muốn đến cửa hàng
- What time does the store open?
- Mấy giờ cửa hàng mở cửa?
- When I went to the store, they didn't have any apples
- Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo
- Our store has a special department to handle customer complaints.
- Cửa hàng chúng tôi có một bộ phận chuyên giải quyết những khiếu nại của khách hàng.
- Welcome to our store!
- Hoan nghênh anh đến cửa hàng!
- I'd like a table near the window
- Tôi muốn một phòng gần cửa sổ
- It's near the Supermarket
- Nó gần siêu thị
- Near the bank
- Gần ngân hàng
- The book is near the table
- Quyển sách ở gần cái bàn
- That was a near miss.
- Mém tí là quên rồi.
- I spend most of my free time playing football in the playground near my house because it keeps me fit.
- Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi đá bóng trong sân chơi gần nhà vì nó giúp tôi rèn luyện thể chất.
- My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
- Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
- I want to sit near the back
- Tôi muốn ngồi gần phía sau
- From here to there
- Từ đây đến đó
- There are many people here
- Ở đây có nhiều người
- There are many well-known historic sites around here
- Gần đây có rất nhiều di tích lịch sử nổi tiếng
Những từ liên quan với IS THERE A STORE NEAR HERE
store