Sore | Nghĩa của từ sore trong tiếng Anh

/ˈsoɚ/

  • Tính từ
  • đau, đau đớn
    1. to have a sore arm: đau tay
    2. [clergyman's] sore throat: bệnh đau họng (vì nói nhiều)
  • tức giận, tức tối; buồn phiền
    1. to be very sore about one's defeat: rất buồn phiền về sự thất bại của mình
  • làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề)
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đau; mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt
    1. a sore struggle: cuộc đấu tranh ác liệt
  • like a bear with a sore head
    1. cau cau có có, gắt như mắn tôm
  • a sight for sore eyes
    1. cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
  • a sore point (subject)
    1. điểm dễ làm chạm lòng
  • Trạng Từ
  • đau, ác nghiệt, nghiêm trọng
    1. sore beated: bị thua đau
    2. sore oppressed: bị áp bức một cách ác nghiệt
  • Danh Từ
  • chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét
  • (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng
    1. to reopen old sores: gợi là những nỗi đau lòng xưa

Những từ liên quan với SORE

burning, sharp, inflamed, sensitive, raw, resentful, acute, painful
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất