Tendency | Nghĩa của từ tendency trong tiếng Anh

/ˈtɛndənsi/

  • Danh Từ
  • xu hướng, khuynh hướng
    1. the tendency to socialism: xu hướng về chủ nghĩa xã hội
    2. a growing tendency: một khuynh hướng ngày càng rõ

Những từ liên quan với TENDENCY

weakness, movement, impulse, leaning, habit, bent, mind, inclination, current, set, bias, shift, custom, propensity, penchant
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất