Torture | Nghĩa của từ torture trong tiếng Anh

/ˈtoɚtʃɚ/

  • Danh Từ
  • sự tra tấn, sự tra khảo
    1. to put someone to the torture: tra tấn ai
    2. instruments of torture: dụng cụ tra tấn
  • cách tra tấn
    1. the tortures of ancient times: các cách tra tấn thuở xưa
  • (nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ
  • Động từ
  • tra tấn, tra khảo
  • (nghĩa bóng) hành hạ, làm khổ sở
    1. that news tortured me: tin ấy làm cho tôi khổ sở
  • làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc

Những từ liên quan với TORTURE

laceration, agony, mistreat, beat, injure, persecute, abuse, distress, misery, oppress, disturb, mutilate, annoy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày