Nghĩa của cụm từ what do you want to buy trong tiếng Anh
- What do you want to buy?
- Bạn muốn mua gì?
- What do you want to buy?
- Bạn muốn mua gì?
- I want to buy something
- Tôi muốn mua một món đồ
- I want to buy a coat.
- Tôi muốn mua 1 chiếc áo khoác
- I want to buy some clothes
- Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè
- I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.
- Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.
- If you like it I can buy more
- Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm
- Would you like to buy this?
- Bạn muốn mua cái này không?
- To buy it will never make you regret
- Chị mua hàng này sẽ không bao giờ phải hối tiếc đâu
- Do you buy it?
- Chị mua chứ?
- I suggest you to buy this
- Theo tôi chị nên mua món đồ này
- What do you need to buy?
- Chị cần mua món gì?
- Can I buy you a drink?
- Tôi mời em một ly được chứ?
- Do you need to buy stamps?
- Bạn có cần mua tem không?
- I still have a lot of things to buy
- Tôi còn nhiều thứ phải mua
- I'd like to buy a bottle of water, please
- Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng
- I'd like to buy a phone card please
- Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại
- I'd like to buy something
- Tôi muốn mua một món đồ
- Where can I buy tickets?
- Tôi có thể mua vé ở đâu?
- Where can I buy a ticket?
- Tôi có thể mua vé ở đâu?
- I’d like to buy some souvernirs
- Tôi muốn mua 1 số đồ lưu niệm
Những từ liên quan với WHAT DO YOU WANT TO BUY
buy