Wildlife | Nghĩa của từ wildlife trong tiếng Anh

/ˈwajəldˌlaɪf/

  • Danh Từ
  • (từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã
  • wildlife conservation
  • sự bảo tồn những loài thú, chim rừng
    1. wildlife sanctuary: khu bảo tồn động vật hoang dã
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày