Ape | Nghĩa của từ ape trong tiếng Anh

/ˈeɪp/

  • Danh Từ
  • khỉ không đuôi, khỉ hình người
  • người hay bắt chước
    1. to play (act) the ape: bắt chước
  • Động từ
  • bắt chước, nhại

Những từ liên quan với APE

emulate, mirror, copy, parody, counterfeit, affect, imitate, impersonate, mock, echo
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày