Best | Nghĩa của từ best trong tiếng Anh

/ˈbɛst/

  • Trạng Từ
  • tốt nhất, hay nhất; hơn nhất
    1. he work best in the morning: anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng
    2. the dressed woman: người đàn bà ăn mặc đẹp nhất
  • gad best
    1. tốt nhất là, khôn hơn hết là
  • Danh Từ
  • cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất
  • cố gắng lớn nhất
  • quần áo đẹp nhất
  • at [the] best
    1. trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
  • bad is the best
    1. không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra
  • to be at one's best
    1. lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất
  • the best is the enemy of the good
    1. (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
  • to be one's best
    1. làm hết sức mình
  • to get (have) the best of it
    1. thắng thế (trong khi tranh luận...)
  • to get the best of someone
    1. (thể dục,thể thao) thắng ai
  • if you cannot have the best, make the best of what you have
    1. (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • Sunday best
    1. (xem) Sunday
  • to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job)
    1. mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn
  • to make the best of something
    1. tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
  • chịu đựng cái gì
  • to make the best of one's time
    1. tranh thủ thời gian
  • to make the best of one's way
    1. đi thật nhanh
  • to send one's best
    1. gửi lời chào, gửi lời chúc mừng
  • to the best of one's knowledge
    1. với tất cả sự hiểu biết của mình
  • to the best of one's power (ability)
    1. với tất cả khả năng của mình
  • with the best
    1. như bất cứ ai
  • Động từ
  • hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)

Những từ liên quan với BEST

outstanding, finest, leading, conquer, beat, first, blank, choice, outshine, overcome, bad, outclass, outdo, favorite
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất