Exchange | Nghĩa của từ exchange trong tiếng Anh

/ɪksˈtʃeɪnʤ/

  • Danh Từ
  • sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi
    1. exchange of goods: sự trao đổi hàng hoá
    2. exchange of prisoners of war: sự trao đổi tù binh
    3. exchange of blows: cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau
    4. exchange of words: cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
  • sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái
    1. rate of exchange: giá hối đoái, tỷ giá hối đoái
  • sự thanh toán nợ bằng hối phiếu
  • tổng đài (dây nói)
  • Động từ
  • đổi, đổi chác, trao đổi
    1. to exchange goods: trao đổi hàng hoá
    2. to exchange words: lời đi tiếng lại, đấu khẩu
    3. to exchange blows: đấm đá nhau
    4. to exchange glances: liếc nhau; lườm nhau
  • (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)
    1. a pound can exchange for more than two dollars: một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la
  • (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất