Nghĩa của cụm từ i think there is something wrong with the bill trong tiếng Anh

  • I think there is something wrong with the bill
  • Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót
  • I think there is something wrong with the bill
  • Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót
  • Sorry, I think I have the wrong number
  • Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?
  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • There's a restaurant over there, but I don't think it's very good
  • Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm
  • There’s something I'd like to talk to you.
  • Có vài điều tôi muốn nói với ông.
  • Can I have the bill please?
  • Làm ơn đưa phiếu tính tiền
  • That's wrong
  • Sai rồi
  • What's wrong?
  • Có gì không ổn?
  • I need a checking account so that I can pay my bill
  • Tôi cần mở tài khoản séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn
  • We’ll take care of the bill.
  • Chúng tôi sẽ thanh toán hóa đơn.
  • Bill đâu rồi?
  • He’s late again.
  • Can I have the bill, please?
  • Làm ơn tính tiền giúp tôi.
  • I would like to pay the bill.
  • Tôi muốn thanh toán hóa đơn này.
  • Don’t get me wrong.
  • Đừng hiểu lầm ý tôi.
  • Right the wrong.
  • Sửa chữa sai lầm.
  • May I have the bill, please?
  • Làm ơn tính tiền giúp tôi.
  • My mistake, i had that wrong
  • Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng

Những từ liên quan với I THINK THERE IS SOMETHING WRONG WITH THE BILL

something, bill, is, the
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất