Moisten | Nghĩa của từ moisten trong tiếng Anh

/ˈmoɪsn̩/

  • Động từ
  • làm ẩm, dấp nước
    1. to moisten the lips: liếm môi
  • thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
    1. to moisten at one's eyes: rơm rướm nước mắt

Những từ liên quan với MOISTEN

saturate, soak, steam, lick, sop, dip, splash, splatter, squirt, dampen, shower, bathe, drench, rinse, mist
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất