Moisten | Nghĩa của từ moisten trong tiếng Anh
/ˈmoɪsn̩/
- Động từ
- làm ẩm, dấp nước
- to moisten the lips: liếm môi
- thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
- to moisten at one's eyes: rơm rướm nước mắt
/ˈmoɪsn̩/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày