Strait | Nghĩa của từ strait trong tiếng Anh
/ˈstreɪt/
- Tính từ
- hẹp, chật hẹp
- strait gate: cổng hẹp
- khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ
- the straitest set of a religion: những phần tử đạo nhất của một tôn giáo
- Danh Từ
- eo biển
- the Straits: eo biển Ma-lắc-ca
- (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn
- to be in dire strait: ở trong cơn hoạn nạn
Những từ liên quan với STRAIT
extremity, mess, predicament, emergency, crossroad, hardship, exigency, hole, bottleneck, distress, embarrassment, dilemma