Succeed | Nghĩa của từ succeed trong tiếng Anh

/səkˈsiːd/

  • Động từ
  • kế tiếp, tiếp theo
    1. winter succeeds autumn: mùa đông tiếp theo mùa thu
  • kế nghiệp; nối ngôi, kế vị
    1. to succeed to the throne: nối ngôi
  • thành công
    1. the plan succeeds: kế hoạch thành công
    2. to succeed in doing something: thành công trong việc gì

Những từ liên quan với SUCCEED

secure, realize, gain, flourish, benefit, prevail, prosper, overcome, assume, replace, recover, get, retrieve, accomplish, achieve
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày