Message | Nghĩa của từ message trong tiếng Anh

/ˈmɛsɪʤ/

  • Danh Từ
  • thư tín, điện, thông báo, thông điệp
    1. a wireless message: bức điện
    2. a message of greeting: điện mừng
  • việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm
    1. to send someone on a message: bảo ai đi làm việc gì
  • lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)
  • Động từ
  • báo bằng thư
  • đưa tin, đánh điện
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất