Powder | Nghĩa của từ powder trong tiếng Anh
/ˈpaʊdɚ/
- Danh Từ
- bột; bụi
- (y học) thuốc bột
- phấn (đánh mặt)
- thuốc súng
- food for powder
- bia thịt, bia đỡ đạn
- not worth powder and shot
- không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho
- put more powder into it!
- hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
- smell of powder
- kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn
- Động từ
- rắc bột lên, rắc lên
- to powder with salt: rắc muối
- thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)
- trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ
- ((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột
- powdered sugar: đường bột
- powdered milk: sữa bột