Sing | Nghĩa của từ sing trong tiếng Anh

/ˈsɪŋ/

  • Động từ
  • hát, ca hát
    1. to sing a song: hát một bài hát
    2. to sing someone to sleep: hát ru ngủ ai
  • ca ngợi
    1. to sing someone's praises: ca ngợi ai, tán dương ai
  • hát, hót
    1. birds are singing: chim đang hót
  • reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)
    1. the water sings in the kettle: nước trong ấm reo (sắp sôi)
  • ù (tai)
  • to sing out
    1. gọi to, kêu lớn
  • to sing another song; to sing small
    1. cụp đuôi, cụt vòi
  • to sing the New Year in
    1. hát đón mừng năm mới
  • to sing the New Year out
    1. hát tiễn đưa năm cũ
  • Danh Từ
  • tiếng reo; tiếng vù vù
  • the sing of arrows overhead
    1. tiếng tên bay vù vù trên đầu
  • (thông tục) sự hát đồng ca

Những từ liên quan với SING

wait, solo, chant, descant, hum, resound, hymn, serenade, purr, shout, groan, croon, intone, harmonize, chirp
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày