Whatnot | Nghĩa của từ whatnot trong tiếng Anh

/ˈwɑːtˌnɑːt/

  • Danh Từ
  • đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt)
  • she'd put these whatnots in her hair as decoration
  • cô ấy gài những thứ linh tinh này lên tóc để trang điểm
  • tủ có kệ

Những từ liên quan với WHATNOT

material, ornament, hardware, junk, gear, curiosity, gimmick, curio, bead, bauble, knickknack, gadget, oddity, jewelry
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày